# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 039.470.1998 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0395.53.1997 Viettel 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0394.59.1997 Viettel 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0374.82.1997 Viettel 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0374.61.1997 Viettel 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0565971996 Vietnamobile 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0562941996 Vietnamobile 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0355.49.1995 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0347.53.1995 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 0565971995 Vietnamobile 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 0349.30.1995 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 0357.4.9.1994 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 0337.40.1994 Viettel 1,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 0364.2.5.1994 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 0356.4.8.1994 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 0329421994 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0347.60.1994 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
18 0565971994 Vietnamobile 800,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
19 0582471994 Vietnamobile 1,199,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
20 0373.5.1.1993 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
21 034.9.02.1993 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
22 0376.7.4.1993 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
23 0362.5.3.1993 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0357.4.9.1993 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0375.70.1993 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0357.4.0.1992 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0357.7.1.1992 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0349.51.1992 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0788.4.9.1992 Mobifone 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0584351992 Vietnamobile 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua