# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0375.70.1988 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
2 0374.40.1988 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
3 0373.5.1.1988 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
4 0376.7.3.1988 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
5 0399.7.3.1988 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
6 0343.95.1987 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
7 0338.60.1987 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
8 0334.92.1987 Viettel 1,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
9 0964.72.1987 Viettel 3,400,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
10 035.242.1987 Viettel 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
11 035.241.1987 Viettel 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
12 035.214.1987 Viettel 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
13 034.22.8.1987 Viettel 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
14 034.22.7.1987 Viettel 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
15 033.294.1987 Viettel 4,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
16 08.29.09.1987 Vinaphone 7,200,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
17 0564.4.8.1986 Vietnamobile 1,200,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
18 0364.70.1986 Viettel 1,200,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
19 0354.90.1986 Viettel 1,200,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
20 0346.90.1986 Viettel 1,200,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
21 0344.53.1986 Viettel 1,200,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
22 0326.40.1986 Viettel 1,200,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
23 0374.80.1985 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
24 0354.9.0.1985 Viettel 950,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
25 0337.20.1985 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
26 0335.64.1985 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
27 0344.91.1985 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
28 0328.4.7.1985 Viettel 1,100,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
29 0359.31.1984 Viettel 1,050,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0383.43.1984 Viettel 950,000 đ Sim năm sinh Đặt mua