# |
Số sim |
Nhà mạng |
Giá bán |
Loại sim |
Đặt mua |
1 |
0886.88.3868
|
|
9,900,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
2 |
0917.14.24.34
|
|
9,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
3 |
0913.88.3986
|
|
9,800,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
4 |
0916.35.8688
|
|
9,800,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
5 |
0911.102.024
|
|
9,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
6 |
09.11.07.2016
|
|
9,500,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
7 |
0914.39.49.79
|
|
9,300,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
8 |
0826.48.58.68
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
9 |
0914.032.025
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
10 |
0816.032.025
|
|
9,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
11 |
08.27.01.2011
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
12 |
08.25.07.2016
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
13 |
0814.052.022
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
14 |
0828.102.023
|
|
9,000,000 đ |
Sim năm sinh |
Đặt mua
|
15 |
0919.802.777
|
|
9,000,000 đ |
Sim tam hoa |
Đặt mua
|
16 |
0917.178.678
|
|
9,000,000 đ |
Sim ông địa |
Đặt mua
|
17 |
0912.585.595
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
18 |
0823.48.58.68
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
19 |
0889.39.49.59
|
|
9,000,000 đ |
Sim gánh |
Đặt mua
|
20 |
0842.939.979
|
|
9,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
21 |
0918.681.779
|
|
9,000,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
22 |
0919.333.959
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
23 |
0945.789.567
|
|
9,000,000 đ |
Sim tiến đơn |
Đặt mua
|
24 |
0912.22.99.59
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
25 |
0918.08.1961
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
26 |
0849.668.886
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
27 |
0845.4545.68
|
|
9,000,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|
28 |
0911.12.12.18
|
|
9,000,000 đ |
Sim đầu cổ |
Đặt mua
|
29 |
0819.3838.39
|
|
8,900,000 đ |
Sim thần tài |
Đặt mua
|
30 |
094.8585.668
|
|
8,600,000 đ |
Sim lộc phát |
Đặt mua
|